Có 2 kết quả:

鋼鐵工業 gāng tiě gōng yè ㄍㄤ ㄊㄧㄝˇ ㄍㄨㄥ ㄜˋ钢铁工业 gāng tiě gōng yè ㄍㄤ ㄊㄧㄝˇ ㄍㄨㄥ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

steel industry

Từ điển Trung-Anh

steel industry